High commissioner là gì

WebHigh commissioner là Cao ủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High commissioner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Sĩ quan cao nhất bảng xếp hạng … Webtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聯合國難民事務高級專員,聯合國難民署(United Nations High Commissioner for Refugees 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung …

Commissioner là gì, Nghĩa của từ Commissioner Từ điển Anh ...

WebCommissioner là gì: / kəˈmɪʃənər /, Danh từ: người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu ... high commissioner cao u ... WebCao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn ( tiếng Anh: United Nations High Commissioner for Refugees, viết tắt UNHCR ), hay Cao uỷ Tị nạn Liên Hợp Quốc, thường gọi tắt là "Cao … camouflage under armour boots https://connectedcompliancecorp.com

High commissioner là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài ...

Web27. On 24 December, François Darlan was assassinated and Henri Giraud succeeded him as High Commissioner. Ngày 24 tháng 12, François Darlan bị ám sát và Henri Giraud thành công với tư cách là Ủy viên Cao cấp. 28. The Queen's government in Denmark appoints a High Commissioner (Rigsombudsmand) to represent it on the island. Web19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát. WebHigh commissioner là gì: Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác, cao ủy, chuyên viên cao … camouflage uniform template

High Commissioner Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:SBS Language Quy trình nộp một bộ hồ sơ xin quốc tịch Úc

Tags:High commissioner là gì

High commissioner là gì

Commissioner là gì, Nghĩa của từ Commissioner Từ điển Anh ...

WebTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Commissioner là gì? (hay Viên Tham Tán; Cố Vấn nghĩa là gì?) Định nghĩa Commissioner là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commissioner / Viên Tham Tán; Cố Vấn. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Commissioner

High commissioner là gì

Did you know?

Webhigh-ranking Tiếng Anh Thương Mại high-ranking adjective uk us having an important position in a government, company, or organization: His father was a high-ranking member of the former government. The high-ranking officials arrived by the plane under heavy guard at the airport. Webhigh commissioner * danh từ. người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

Webnoun [ C ] GOVERNMENT uk / kəˈmɪʃənə r/ us. an official in charge of a government department or other organization: The EU's budget commissioner said the behaviour … WebThe United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) is a United Nations agency mandated to aid and protect refugees, forcibly displaced communities, and …

Web*high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác *Chuyên ngành kinh tế -cao ủy -chuyên viên cao cấp shipping commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -cục trưởng vận tải biển trade commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -chuyên viên -đại diện thương mại WebHigh commission là gì: Danh từ: ... High commissioner. Danh t ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ...

WebDefinition: A commissioner for oaths is a person who is authorised to verify affidavits, statutory declarations and other legal documents. Affidavits are statements in writing and on oath, and statutory declarations are written statements of facts that the person signs and declares to be true.

WebHigh commissioner. Danh t ... nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, ... camouflage under armour shortsWebhigh commissioner cao uỷ Commissioner for Oaths vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý Chuyên ngành Kinh tế cố vấn viên tham tán Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun magistrate , government official , administrator Từ điển: Thông dụng Kinh tế tác giả Admin, Ivy, Khách Tìm từ này tại : NHÀ TÀI TRỢ first shazam comic bookWebDịch trong bối cảnh "HIGH-VOLUME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIGH-VOLUME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. first shearith israel graveyardWebsecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL) camouflage under armour backpacksWebKhâm Phái (Hán Việt: 欽派 - tiếng Anh: Imperial Duty Envoy) là một chức vụ tạm thời do vua phái đến một nơi để xem xét việc thi hành chính sách, mệnh lệnh của vua hoặc triều đình. Trong 3 chức vụ tạm thời trên, chức Khâm Mạng có quyền hành cao nhất, rồi đến Khâm Sai và cuối cùng là Khâm Phái. camouflage upright freezerWebThe High Commissioner for Human Rights is the principal human rights official of the United Nations. The United Nations High Commissioner for Human Rights is … camouflage upholstery materialWebSở Quan thuế Hoa Kỳ (U.S. Customs Service) được thành lập từ năm 1789 với nhiều danh xưng thay đổi theo thời gian. Từ năm 2003 được tách rời và nhập với một bộ phận khác của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ ( Immigration and Naturalization Service - … first sheds mitchell