Webtheo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to keep track of. theo dõi. to kill somebody on his tracks. giết ai ngay tại chỗ. to lose track of. mất hút, mất dấu vết. to … WebTrack. Track là đường chạy vòng quanh trong sân vận động. Một vòng track có chiều dài 400m, tùy theo cự ly thi đấu mà các vận động viên sẽ chạy 1/4 (100m) đến 25 vòng track (10.000m) Track là nơi tổ chức các sự kiện điền kinh cự ly ngắn và trung bình (dưới 10K) dành cho các ...
KEEP TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebGhế massage trục SL-track. Cuối cùng, công nghệ tiên tiến nhất là SL-track. Đường tay SL là phiên bản kết hợp những ưu điểm của trục S-track và L-track. Nhờ vậy sẽ mở rộng phạm vi mát xa đến nhiều vùng của cơ thể. Ghế massage SL … Web25 de fev. de 2010 · PAULINE: The first idiom is ON THE RIGHT TRACK, ON THE RIGHT TRACK. TRANG: ON THE RIGHT TRACK có từ TRACK, T-R-A-C-K là đường rầy xe hỏa, hay hướng đi. Vì thế ON THE RIGHT TRACK có nghĩa là suy nghĩ hay hành động đúng hướng. Trong thí dụ thứ nhất, các thám tử điều tra một ... theoretical lens in research example
To be hot on the track of sb nghĩa là gì?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Engine track là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebDịch trong bối cảnh "SHORT TRACK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SHORT TRACK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebDịch trong bối cảnh "TO STAY ON TRACK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TO STAY ON TRACK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản … theoretical lift curve slope